शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख लड़का

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतिघंटा
प्रतिघंटा वॉच परिवर्तन

sương mù
bình minh sương mù
कोहराला
कोहराला संध्याकाल

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
तीव्र
वह तीव्र भूकंप

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
अनावश्यक
अनावश्यक छाता

chết
ông già Noel chết
मरा हुआ
एक मरा हुआ संता क्लॉज़

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
बाहरी
एक बाहरी स्टोरेज

giàu có
phụ nữ giàu có
अमीर
एक अमीर महिला

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चश्मा

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान
