शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल गेंद

không màu
phòng tắm không màu
रंगहीन
रंगहीन बाथरूम

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
अनावश्यक
अनावश्यक छाता

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मीटिंग

sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यवादी
भविष्य की ऊर्जा उत्पादन

chết
ông già Noel chết
मरा हुआ
एक मरा हुआ संता क्लॉज़

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
वह विशाल डायनासोर

lạnh
thời tiết lạnh
ठंडा
वह ठंडी मौसम

hài hước
trang phục hài hước
मजेदार
वह मजेदार उपशम

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
बिना मेहनत के
बिना मेहनत की साइकिल पथ
