शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
कमजोर
वह कमजोर बीमार
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
स्वादिष्ट
एक स्वादिष्ट पिज़्ज़ा
an toàn
trang phục an toàn
सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
đắng
sô cô la đắng
कड़वा
कड़वा चॉकलेट
tươi mới
hàu tươi
ताजा
ताजा कलवा
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
सख्त
वह सख्त नियम
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
डरपोक
एक डरपोक आदमी
sai lầm
hướng đi sai lầm
गलत
गलत दिशा
thành công
sinh viên thành công
सफल
सफल छात्र
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
शराबी
शराबी पुरुष