शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
कट्टर
कट्टर समस्या समाधान
cay
quả ớt cay
तीखा
तीखी मिर्च
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजीब
एक अजीब तस्वीर
duy nhất
con chó duy nhất
अकेला
अकेला कुत्ता
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकदार
एक चमकदार फर्श
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्यारा
प्यारे पालतू पशु
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना
ít
ít thức ăn
थोड़ा
थोड़ा खाना
dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
xanh
trái cây cây thông màu xanh
नीला
नीले क्रिसमस पेड़ के गेंदे