शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
सहायक
एक सहायक सलाह

hoàn hảo
răng hoàn hảo
अद्भुत
अद्भुत दाँत

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
खतरनाक
वह खतरनाक मगरमच्छ

tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक समाचार

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असतर्क
असतर्क बच्चा

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
गंभीर
गंभीर गलती

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक टॉर्च

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
तेज़
एक तेज़ गाड़ी

thân thiện
đề nghị thân thiện
मित्रवत
एक मित्रवत प्रस्ताव

đã mở
hộp đã được mở
खुला
खुला कार्टन
