शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
trung tâm
quảng trường trung tâm
केंद्रीय
केंद्रीय बाजार
khác nhau
bút chì màu khác nhau
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें
xanh
trái cây cây thông màu xanh
नीला
नीले क्रिसमस पेड़ के गेंदे
riêng tư
du thuyền riêng tư
निजी
एक निजी यॉट
tinh tế
bãi cát tinh tế
महीन
वह महीन रेतीला समुदर किनारा
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
गर्म किया हुआ
गर्म किया हुआ तैराकी पूल
vô ích
gương ô tô vô ích
निरुपयोग
निरुपयोग कार का दर्पण
hẹp
cây cầu treo hẹp
पतला
पतला झूला पुल
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
पत्थरीला
एक पत्थरीला रास्ता
tươi mới
hàu tươi
ताजा
ताजा कलवा
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
एक सुंदर द्रेस