शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
गीला
गीला वस्त्र
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायपूर्ण
अन्यायपूर्ण कार्य विभाजन
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष खाना
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सच्चा
सच्ची मित्रता
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
निरुपयोग
निरुपयोग कार का दर्पण
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
भौतिकीय
भौतिकीय प्रयोग
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
असभ्य
असभ्य आदमी
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असतर्क
असतर्क बच्चा
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
एक आधुनिक माध्यम