शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

nắng
bầu trời nắng
धूपयुक्त
एक धूपयुक्त आकाश

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट शराब

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ठंडा
वह ठंडी पेय

ít nói
những cô gái ít nói
मौन
मौन लड़कियाँ

phá sản
người phá sản
दिवालिया
दिवालिया व्यक्ति

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यवादी
भविष्य की ऊर्जा उत्पादन

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
पत्थरीला
एक पत्थरीला रास्ता

bão táp
biển đang có bão
तूफानी
तूफानी समुद्र

ấm áp
đôi tất ấm áp
गर्म
वह गर्म मोजें

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
फिनिश
फिनिश राजधानी

chín
bí ngô chín
पक्का
पक्के कद्दू
