शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ướt
quần áo ướt
गीला
गीला वस्त्र

bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायपूर्ण
अन्यायपूर्ण कार्य विभाजन

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष खाना

thật
tình bạn thật
सच्चा
सच्ची मित्रता

vàng
ngôi chùa vàng
स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा

vô ích
gương ô tô vô ích
निरुपयोग
निरुपयोग कार का दर्पण

vật lý
thí nghiệm vật lý
भौतिकीय
भौतिकीय प्रयोग

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
असभ्य
असभ्य आदमी

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असतर्क
असतर्क बच्चा

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी
