शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा

giỏi
kỹ sư giỏi
सक्षम
सक्षम इंजीनियर

thật
tình bạn thật
सच्चा
सच्ची मित्रता

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
वह अवैध मादक पदार्थ व्यापार

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
क्रूर
वह क्रूर लड़का

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
हास्य
हास्यजनक दाढ़ी

mất tích
chiếc máy bay mất tích
लापता
एक लापता हवाई जहाज

đen
chiếc váy đen
काला
एक काली पोशाक

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष खाना

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
एक विविध फलों की पेशकश
