शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
अकेला
वह अकेला विधुर
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
पिछला
पिछला साथी
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
वह सुंदर लड़की
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन किताबें
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
देर
देर रात का काम
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुप्त
गुप्त नाश्ता
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
हैरान
हैरान जंगल का आगंतुक