शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
cô đơn
góa phụ cô đơn
अकेला
वह अकेला विधुर
dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी
khác nhau
bút chì màu khác nhau
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना
nhất định
niềm vui nhất định
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद
trước
đối tác trước đó
पिछला
पिछला साथी
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
वह सुंदर लड़की
cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन किताबें
muộn
công việc muộn
देर
देर रात का काम
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुप्त
गुप्त नाश्ता