शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

thông minh
cô gái thông minh
बुद्धिमान
वह बुद्धिमान लड़की

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुखी
दुखी बच्चा

thứ ba
đôi mắt thứ ba
तीसरा
एक तीसरी आंख

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आज का
आज के अख़बार

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
आश्चर्यजनक
आश्चर्यजनक उल्का

Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियाई
वह स्लोवेनियाई राजधानी

mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा

say xỉn
người đàn ông say xỉn
पूरी तरह शराबी
वह पूरी तरह शराबी आदमी

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
तेज़
एक तेज़ गाड़ी

khát
con mèo khát nước
प्यासा
प्यासी बिल्ली
