शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुखी
दुखी बच्चा

thân thiện
đề nghị thân thiện
मित्रवत
एक मित्रवत प्रस्ताव

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आज का
आज के अख़बार

có sẵn
thuốc có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध दवा

phong phú
một bữa ăn phong phú
भरपूर
एक भरपूर भोजन

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

đắng
sô cô la đắng
कड़वा
कड़वा चॉकलेट

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मीटिंग

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट रूप से
स्पष्ट रूप से प्रतिबंध

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर
