शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
अद्वितीय
तीन अद्वितीय बच्चे

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
समलैंगिक
दो समलैंगिक पुरुष

khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठिन
कठिन पर्वतारोहण

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चश्मा

kép
bánh hamburger kép
दोगुना
दोगुना हैम्बर्गर

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा

ngang
đường kẻ ngang
समतल
वह समतल रेखा

màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
एक उपजाऊ ज़मीन

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
