शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
स्वादिष्ट
एक स्वादिष्ट पिज़्ज़ा
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूरा
पूरा परिवार
phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
y tế
cuộc khám y tế
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच
có thể
trái ngược có thể
संभावित
संभावित विपरीत
đơn giản
thức uống đơn giản
साधारण
साधारण पेय
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
वह सुंदर लड़की
hoàn hảo
răng hoàn hảo
अद्भुत
अद्भुत दाँत
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमपूर्ण
प्रेमपूर्ण उपहार
hài hước
trang phục hài hước
मजेदार
मजेदार वेशभूषा
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
एक अद्भुत झरना