शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध पवन ऊर्जा

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक टॉर्च

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तकनीकी
एक तकनीकी आश्चर्य

Ireland
bờ biển Ireland
आयरिश
वह आयरिश किनारा

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी

nhất định
niềm vui nhất định
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद

trẻ
võ sĩ trẻ
युवा
वह युवा बॉक्सर

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
आवश्यक
आवश्यक शीतकालीन टायर

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा उत्तोलन

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
डरावना
डरावना धमकी

bạc
chiếc xe màu bạc
चांदी का
चांदी की गाड़ी
