शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विशेष
एक विशेष सेब
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
बिना बादल वाला
बिना बादल वाला आसमान
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
सहायक
एक सहायक महिला
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांग की खेती
nặng
chiếc ghế sofa nặng
भारी
एक भारी सोफ़ा
lười biếng
cuộc sống lười biếng
आलसी
आलसी जीवन
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक विश्व अर्थशास्त्र
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूरा
पूरा परिवार
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अवयस्क
एक अवयस्क लड़की