शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्ण
पूर्णतः गंजा सिर

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
दवा पर निर्भर रोगियों

khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठिन
कठिन पर्वतारोहण

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा उत्तोलन

sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घर की मुख्य भित्तियां

say rượu
người đàn ông say rượu
शराबी
एक शराबी आदमी

đơn lẻ
cây cô đơn
एकल
एकल पेड़

vô ích
gương ô tô vô ích
निरुपयोग
निरुपयोग कार का दर्पण

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
डरपोक
एक डरपोक आदमी

đắng
bưởi đắng
कड़वा
कड़वे पैम्पलमूस

bản địa
rau bản địa
स्थानीय
स्थानीय सब्जियां
