शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख विचार

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दैनिक
दैनिक स्नान

sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस

cay
phết bánh mỳ cay
तीखा
एक तीखा रोटी का टोपिंग

rộng
bãi biển rộng
चौड़ा
एक चौड़ा समुंदर का किनारा

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
पत्थरीला
एक पत्थरीला रास्ता

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल गेंद

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
अधूरा
अधूरा पुल

điện
tàu điện lên núi
बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन
