शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

xanh
trái cây cây thông màu xanh
नीला
नीले क्रिसमस पेड़ के गेंदे

hiếm
con panda hiếm
दुर्लभ
दुर्लभ पांडा

khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े

giỏi
kỹ sư giỏi
सक्षम
सक्षम इंजीनियर

tươi mới
hàu tươi
ताजा
ताजा कलवा

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
अद्वितीय
अद्वितीय भोजन

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर

không thể
một lối vào không thể
असंभव
एक असंभव पहुँच

nhỏ bé
em bé nhỏ
छोटा
वह छोटा बच्चा

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार

đắt
biệt thự đắt tiền
महंगा
महंगा विला
