शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

trưởng thành
cô gái trưởng thành
वयस्क
वह वयस्क लड़की

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
अद्वितीय
तीन अद्वितीय बच्चे

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज़
एक नाराज़ महिला

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
सतर्क
सतर्क भेड़िया कुत्ता

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
असभ्य
असभ्य आदमी

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख विचार

độc thân
một người mẹ độc thân
अकेली
एक अकेली माँ

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अवयस्क
एक अवयस्क लड़की

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
तीव्र
वह तीव्र भूकंप
