शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

có mây
bầu trời có mây
बादल छाया हुआ
बादल छाया हुआ आकाश

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बिस्तर

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
संबंधित
संबंधित हाथ के संकेत

thú vị
chất lỏng thú vị
रोचक
रोचक तरल पदार्थ

hỏng
kính ô tô bị hỏng
टूटा हुआ
वह टूटा हुआ कार का शीशा

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

vội vàng
ông già Noel vội vàng
जल्दी में
जल्दी में संता क्लॉज़

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय झंडे

xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की

vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा
