शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गंदा
गंदी हवा

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा

ướt
quần áo ướt
गीला
गीला वस्त्र

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय झंडे

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया

trắng
phong cảnh trắng
सफेद
वह सफेद प्रकृति

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
एक हिंसात्मक संघर्ष

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
दूर
एक दूर स्थित घर

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ

hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिकी
वह वायुगतिकी आकार

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
कट्टर
कट्टर समस्या समाधान
