शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

sai lầm
hướng đi sai lầm
गलत
गलत दिशा

kép
bánh hamburger kép
दोगुना
दोगुना हैम्बर्गर

cay
quả ớt cay
तीखा
तीखी मिर्च

không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क

cao
tháp cao
उच्च
उच्च मीनार

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
एक सुंदर द्रेस

khác nhau
bút chì màu khác nhau
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्यालु
ईर्ष्यालु महिला

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागल
एक पागल महिला
