शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख प्लान

Ireland
bờ biển Ireland
आयरिश
वह आयरिश किनारा

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
प्यार की वफादार चिह्न

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
एक हिंसात्मक संघर्ष

bạc
chiếc xe màu bạc
चांदी का
चांदी की गाड़ी

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार शपथ

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
पूरा
एक पूरा पिज़्ज़ा

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा

mới
pháo hoa mới
नया
वह नई आतिशबाजी

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
असमझ
एक असमझ दुर्घटना
