शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
độc đáo
cống nước độc đáo
अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग
không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
phong phú
một bữa ăn phong phú
भरपूर
एक भरपूर भोजन
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर का वजन
dài
tóc dài
लंबा
लंबे बाल
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक विश्व अर्थशास्त्र
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
एक प्रतिभाशाली उपशम
đầy
giỏ hàng đầy
पूरा
एक पूरा शॉपिंग कार्ट
điện
tàu điện lên núi
बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन