शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
वह विशाल डायनासोर

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
साफ
साफ कपड़े

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
सख्त
वह सख्त नियम

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फ़ से ढका हुआ
बर्फ़ से ढके हुए पेड़

sớm
việc học sớm
प्राचीन
प्राचीन अध्ययन

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहला
पहले वसंत के फूल

ít
ít thức ăn
थोड़ा
थोड़ा खाना

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
सहायक
एक सहायक महिला

say rượu
người đàn ông say rượu
शराबी
एक शराबी आदमी

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब आवास
