शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अपारगम्य
अपारगम्य सड़क
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
भरपूर
एक भरपूर भोजन
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर का वजन
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
लंबा
लंबे बाल
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक विश्व अर्थशास्त्र
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
एक प्रतिभाशाली उपशम
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
पूरा
एक पूरा शॉपिंग कार्ट
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेम में
प्रेम में डूबी जोड़ा