शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

dài
tóc dài
लंबा
लंबे बाल

lười biếng
cuộc sống lười biếng
आलसी
आलसी जीवन

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्तेजित
उत्तेजित प्रतिक्रिया

trước đó
câu chuyện trước đó
पूर्व
पूर्व की कहानी

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत

nữ
đôi môi nữ
महिला
महिला होंठ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित आदमी

cô đơn
góa phụ cô đơn
अकेला
वह अकेला विधुर

đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेम में
प्रेम में डूबी जोड़ा

xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की
