शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
क्रूर
वह क्रूर लड़का

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हल्का
वह हल्का पंख

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध पवन ऊर्जा

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाइन
ऑनलाइन कनेक्शन

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार

vật lý
thí nghiệm vật lý
भौतिकीय
भौतिकीय प्रयोग

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट रूप से
स्पष्ट रूप से प्रतिबंध

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
बिना बादल वाला
बिना बादल वाला आसमान

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा

đắng
sô cô la đắng
कड़वा
कड़वा चॉकलेट
