शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाइन
ऑनलाइन कनेक्शन

bản địa
trái cây bản địa
स्थानीय
स्थानीय फल

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांग की खेती

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
सतर्क
सतर्क भेड़िया कुत्ता

gần
một mối quan hệ gần
निकट
निकट संबंध

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
सीधा
एक सीधा प्रहार

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
उपयोगी
उपयोगी अंडे

thành công
sinh viên thành công
सफल
सफल छात्र
