शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
đơn lẻ
cây cô đơn
एकल
एकल पेड़
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुखी
दुखी बच्चा
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
प्रयुक्त
प्रयुक्त सामग्री
tối
đêm tối
अंधेरा
अंधेरी रात
trung tâm
quảng trường trung tâm
केंद्रीय
केंद्रीय बाजार
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगभग पूर्ण घर
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
एक गुप्त जानकारी
thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
एक बुद्धिमान छात्र
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
दूर
एक दूर स्थित घर
thú vị
chất lỏng thú vị
रोचक
रोचक तरल पदार्थ
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
सख्त
वह सख्त नियम