शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
लाल
लाल छाता
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फ़ से ढका हुआ
बर्फ़ से ढके हुए पेड़
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
गहरा
गहरा बर्फ़
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज़
एक नाराज़ महिला
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
शेष
शेष बर्फ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
उपयोगी
उपयोगी अंडे
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकदार
एक चमकदार फर्श
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत अभिवादन
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष खाना