शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
असभ्य
असभ्य आदमी

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

trưởng thành
cô gái trưởng thành
वयस्क
वह वयस्क लड़की

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
बिना बादल वाला
बिना बादल वाला आसमान

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर

trước
đối tác trước đó
पिछला
पिछला साथी

lớn
Bức tượng Tự do lớn
बड़ा
बड़ी स्वतंत्रता प्रतिमा

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
एक अद्भुत झरना

què
một người đàn ông què
लंगड़ा
एक लंगड़ा आदमी

gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुना
तिगुना मोबाइल चिप

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
खेलने वाला
खेलने वाली सीखने की प्रक्रिया
