शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा

bao gồm
ống hút bao gồm
समाहित
समाहित स्ट्रॉ

đục
một ly bia đục
धुंधला
धुंधली बीर।

ốm
phụ nữ ốm
बीमार
वह बीमार महिला

tinh tế
bãi cát tinh tế
महीन
वह महीन रेतीला समुदर किनारा

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल गेंद

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतिघंटा
प्रतिघंटा वॉच परिवर्तन

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख लड़का

trẻ
võ sĩ trẻ
युवा
वह युवा बॉक्सर

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
संध्याकालीन
संध्याकालीन सूर्यास्त
