शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

muộn
công việc muộn
देर
देर रात का काम

thứ ba
đôi mắt thứ ba
तीसरा
एक तीसरी आंख

thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
एक बुद्धिमान छात्र

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
शक्तिहीन
शक्तिहीन आदमी

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर

khác nhau
bút chì màu khác nhau
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट सूची

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागल
एक पागल महिला

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
हैरान
हैरान जंगल का आगंतुक

sai lầm
hướng đi sai lầm
गलत
गलत दिशा

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
अंग्रेज़ी भाषी
अंग्रेज़ी भाषी स्कूल
