शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
दवा पर निर्भर रोगियों
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
यौन
यौन इच्छा
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
महीन
वह महीन रेतीला समुदर किनारा
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
तीखा
एक तीखा रोटी का टोपिंग
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सच्चा
सच्ची मित्रता
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
मौजूद
वह मौजूदा खेल का मैदान
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायपूर्ण
अन्यायपूर्ण कार्य विभाजन
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
कांटेदार
कांटेदार कैक्टस
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
समान
दो समान महिलाएँ