शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
भविष्यवादी
भविष्य की ऊर्जा उत्पादन
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर का वजन
ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
गंदा
गंदे स्पोर्ट जूते
đục
một ly bia đục
धुंधला
धुंधली बीर।
có lẽ
khu vực có lẽ
संभावना
संभावित क्षेत्र
sớm
việc học sớm
प्राचीन
प्राचीन अध्ययन
mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा
trưởng thành
cô gái trưởng thành
वयस्क
वह वयस्क लड़की