शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाकशुदा
तलाकशुदा जोड़ा

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
एक गुप्त जानकारी

hẹp
cây cầu treo hẹp
पतला
पतला झूला पुल

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असतर्क
असतर्क बच्चा

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
बिना बादल वाला
बिना बादल वाला आसमान

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दैनिक
दैनिक स्नान

dài
tóc dài
लंबा
लंबे बाल

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
एक हिंसात्मक संघर्ष

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
