शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
दवा पर निर्भर रोगियों
tình dục
lòng tham dục tình
यौन
यौन इच्छा
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव
tinh tế
bãi cát tinh tế
महीन
वह महीन रेतीला समुदर किनारा
cay
phết bánh mỳ cay
तीखा
एक तीखा रोटी का टोपिंग
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर
thật
tình bạn thật
सच्चा
सच्ची मित्रता
hiện có
sân chơi hiện có
मौजूद
वह मौजूदा खेल का मैदान
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायपूर्ण
अन्यायपूर्ण कार्य विभाजन
gai
các cây xương rồng có gai
कांटेदार
कांटेदार कैक्टस