शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

Ireland
bờ biển Ireland
आयरिश
वह आयरिश किनारा

khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा उत्तोलन

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पानी

lười biếng
cuộc sống lười biếng
आलसी
आलसी जीवन

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
अच्छा
वह अच्छा प्रशंसक

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बिस्तर

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
एक मूर्ख महिला

cô đơn
góa phụ cô đơn
अकेला
वह अकेला विधुर

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आज का
आज के अख़बार

đắng
bưởi đắng
कड़वा
कड़वे पैम्पलमूस
