शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

độc đáo
cống nước độc đáo
अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग

phi lý
chiếc kính phi lý
असंगत
एक असंगत चश्मा

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर

không thể đọc
văn bản không thể đọc
अपठित
अपठित पाठ

sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घर की मुख्य भित्तियां

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्ण
पूर्णतः गंजा सिर

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सीधा
सीधा चिम्पैंजी

đắng
bưởi đắng
कड़वा
कड़वे पैम्पलमूस

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
वह अवैध मादक पदार्थ व्यापार
