शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
बिना मेहनत के
बिना मेहनत की साइकिल पथ

gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुना
तिगुना मोबाइल चिप

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हैकर

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा

riêng tư
du thuyền riêng tư
निजी
एक निजी यॉट

độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित आदमी

say xỉn
người đàn ông say xỉn
पूरी तरह शराबी
वह पूरी तरह शराबी आदमी

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
समझदार
समझदार बिजली उत्पादन

sương mù
bình minh sương mù
कोहराला
कोहराला संध्याकाल

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फ़ाशिस्ट
फ़ाशिस्ट नारा
