शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
अनंत
अनंत सड़क
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित आदमी
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
कमजोर
वह कमजोर बीमार
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फ़ से ढका हुआ
बर्फ़ से ढके हुए पेड़
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
शेष
शेष बर्फ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजीब
एक अजीब खाने की आदत
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
मित्रता संबंधी
मित्रता संबंधी आलिंगन
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढीला
ढीला दांत
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख बातचीत