शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट रूप से
स्पष्ट रूप से प्रतिबंध

y tế
cuộc khám y tế
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय झंडे

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य मशरूम

tin lành
linh mục tin lành
ईसाई
ईसाई पुजारी

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकदार
एक चमकदार फर्श

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

khô
quần áo khô
सूखा
सूखे कपड़े

bạc
chiếc xe màu bạc
चांदी का
चांदी की गाड़ी

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय
