शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
उनींदा
उनींदा चरण

vô tận
con đường vô tận
अनंत
अनंत सड़क

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित आदमी

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

nhất định
niềm vui nhất định
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
कमजोर
वह कमजोर बीमार

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फ़ से ढका हुआ
बर्फ़ से ढके हुए पेड़

còn lại
tuyết còn lại
शेष
शेष बर्फ

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजीब
एक अजीब खाने की आदत

thân thiện
cái ôm thân thiện
मित्रता संबंधी
मित्रता संबंधी आलिंगन

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढीला
ढीला दांत
