शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पानी

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
भयानक
भयानक शार्क

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध मंदिर

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा उत्तोलन

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मीटिंग

trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार शपथ

đúng
ý nghĩa đúng
सही
एक सही विचार

phía trước
hàng ghế phía trước
आगे का
आगे की पंक्ति

bản địa
trái cây bản địa
स्थानीय
स्थानीय फल

hỏng
kính ô tô bị hỏng
टूटा हुआ
वह टूटा हुआ कार का शीशा

xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की
