शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

giỏi
kỹ sư giỏi
सक्षम
सक्षम इंजीनियर

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख बातचीत

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्ष
प्रतिवर्षीय कार्निवल

mới
pháo hoa mới
नया
वह नई आतिशबाजी

trắng
phong cảnh trắng
सफेद
वह सफेद प्रकृति

ngang
đường kẻ ngang
समतल
वह समतल रेखा

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

Ireland
bờ biển Ireland
आयरिश
वह आयरिश किनारा

không thể
một lối vào không thể
असंभव
एक असंभव पहुँच

vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल गेंद
