शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

kép
bánh hamburger kép
दोगुना
दोगुना हैम्बर्गर

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ति निवेश

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
वह विशाल डायनासोर

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
आवश्यक
आवश्यक शीतकालीन टायर

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
भोला-भाला
भोला-भाला जवाब

vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
गंभीर
गंभीर गलती

béo
con cá béo
मोटा
एक मोटी मछली

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सीधा
सीधा चिम्पैंजी

tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक समाचार
