Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/131873712.webp
மிக பெரிய
மிக பெரிய கடல் உயிரி
mika periya
mika periya kaṭal uyiri
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/130510130.webp
கடுமையான
கடுமையான விதி
kaṭumaiyāṉa
kaṭumaiyāṉa viti
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/93088898.webp
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
muṭivillāta
muṭivillāta cālai
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/52896472.webp
உண்மை
உண்மை நட்பு
uṇmai
uṇmai naṭpu
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/66342311.webp
வெப்பமளிக்கும்
வெப்பமளிக்கும் குளம்
veppamaḷikkum
veppamaḷikkum kuḷam
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130964688.webp
சேதமான
சேதமான கார் கண்ணாடி
cētamāṉa
cētamāṉa kār kaṇṇāṭi
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
நீலம்
நீல கிறிஸ்துமஸ் பூந்தோட்டி உருண்டைகள்.
nīlam
nīla kiṟistumas pūntōṭṭi uruṇṭaikaḷ.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/119499249.webp
அவசரமாக
அவசர உதவி
avacaramāka
avacara utavi
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/132880550.webp
விரைந்து
விரைந்து செல்லும் ஸ்கியர்
viraintu
viraintu cellum skiyar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/119362790.webp
மூடுபட்ட
ஒரு மூடுபட்ட வானம்
mūṭupaṭṭa
oru mūṭupaṭṭa vāṉam
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ஆங்கில
ஆங்கில பாடம்
āṅkila
āṅkila pāṭam
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/172157112.webp
காதலான
காதலான ஜோடி
kātalāṉa
kātalāṉa jōṭi
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn