Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/116959913.webp
சிறந்த
சிறந்த ஐயம்
ciṟanta
ciṟanta aiyam
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/130292096.webp
குடித்திருக்கும்
குடித்திருக்கும் ஆண்
kuṭittirukkum
kuṭittirukkum āṇ
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/131904476.webp
ஆபத்தான
ஆபத்தான முதலை
āpattāṉa
āpattāṉa mutalai
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/132612864.webp
கூடிய
கூடிய மீன்
kūṭiya
kūṭiya mīṉ
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/119674587.webp
பாலின
பாலின ஆசை
pāliṉa
pāliṉa ācai
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ரகசியமான
ஒரு ரகசிய தகவல்
rakaciyamāṉa
oru rakaciya takaval
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/116632584.webp
குண்டலியான
குண்டலியான சாலை
kuṇṭaliyāṉa
kuṇṭaliyāṉa cālai
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/52842216.webp
வேகமான
வேகமான பதில்
vēkamāṉa
vēkamāṉa patil
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
கோபமான
கோபம் கொண்ட காவலர்
kōpamāṉa
kōpam koṇṭa kāvalar
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
மகிழ்ச்சியான
மகிழ்ச்சியான ஜோடி
makiḻcciyāṉa
makiḻcciyāṉa jōṭi
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ஆங்கிலம் பேசும்
ஆங்கிலம் பேசும் பள்ளி
āṅkilam pēcum
āṅkilam pēcum paḷḷi
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
வாராந்திர
வாராந்திர உயர்வு
vārāntira
vārāntira uyarvu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm