Từ vựng
Học tính từ – Bengal

সুখী
সুখী জুটি
sukhī
sukhī juṭi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ভীতু
একটি ভীতু পুরুষ
bhītu
ēkaṭi bhītu puruṣa
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

চরম
চরম সার্ফিং
carama
carama sārphiṁ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

বিচ্ছেদ
বিচ্ছেদ জোড়া
bicchēda
bicchēda jōṛā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

শীতকালীন
শীতকালীন প্রাকৃতিক দৃশ্য
śītakālīna
śītakālīna prākr̥tika dr̥śya
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ব্যক্তিগত
ব্যক্তিগত ইয়াট
byaktigata
byaktigata iẏāṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư

ব্যর্থ
একটি ব্যর্থ বাসা খোঁজ
byartha
ēkaṭi byartha bāsā khōm̐ja
không thành công
việc tìm nhà không thành công

বিশাল
বিশাল সৌর
biśāla
biśāla saura
to lớn
con khủng long to lớn

আজকের
আজকের দৈনিক সংবাদপত্র
ājakēra
ājakēra dainika sambādapatra
ngày nay
các tờ báo ngày nay

উল্লম্ব
উল্লম্ব শৈল
ullamba
ullamba śaila
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

সম্ভাবনা
সম্ভাব্য ক্ষেত্র
sambhābanā
sambhābya kṣētra
có lẽ
khu vực có lẽ
