Từ vựng
Học tính từ – Bengal
দ্রুত
দ্রুত গাড়ি
druta
druta gāṛi
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
লাজুক
একটি লাজুক মেয়ে
lājuka
ēkaṭi lājuka mēẏē
rụt rè
một cô gái rụt rè
সতর্ক
সতর্ক ছেলে
satarka
satarka chēlē
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
অসম্পন্ন
অসম্পন্ন ব্রিজ
asampanna
asampanna brija
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
সূক্ষ্ম
সূক্ষ্ম বালু সমুদ্র তীর
sūkṣma
sūkṣma bālu samudra tīra
tinh tế
bãi cát tinh tế
সদৃশ্যপূর্ণ
তিনটি সদৃশ্যপূর্ণ শিশু
Sadr̥śyapūrṇa
tinaṭi sadr̥śyapūrṇa śiśu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
মজেদার
মজেদার ভেষভূষা
majēdāra
majēdāra bhēṣabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước
গ্লোবাল
গ্লোবাল অর্থনীতি
glōbāla
glōbāla arthanīti
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
কঠোর
কঠোর নিয়ম
kaṭhōra
kaṭhōra niẏama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
খেলার মতো
খেলার মতো শেখা
khēlāra matō
khēlāra matō śēkhā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi