Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/171454707.webp
بسته
درب بسته
besth
derb besth
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاریخی
پل تاریخی
tarakha
pel tarakha
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/75903486.webp
تنبل
زندگی تنبل
tenbel
zendegua tenbel
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
پوچ
عینک پوچ
pewech
‘eanek pewech
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/52896472.webp
واقعی
دوستی واقعی
waq‘ea
dewseta waq‘ea
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
qacheaq mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/97036925.webp
دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài