Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

märklig
den märkliga bilden
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

elak
ett elakt hot
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

sund
den sunda grönsaken
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

radikal
den radikala problemlösningen
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

tung
en tung soffa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

mjuk
den mjuka sängen
mềm
giường mềm

manlig
en manlig kropp
nam tính
cơ thể nam giới

smaskig
en smaskig pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

stenig
en stenig väg
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

fet
en fet person
béo
một người béo

skarp
den skarpa paprikan
cay
quả ớt cay
