Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
жақсы
жақсы кофе
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
тар
тар отырмақ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
қарлы
қарлы ағаштар
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
тамаша
тамаша киім
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
дайын
дайынды үй
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
сәтті
сәтті студенттер
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
дайын
дайын жүгіргендер
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
зақ
зақ аурухан
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
улкен
улкен динозавр
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
Ашулы
Ашулы ер адамдар
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
жалғыз
жалғыз жеке
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
жыл сайын
жыл сайын арту