Từ vựng
Học tính từ – Latvia

geju
divi geju vīrieši
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

kluss
klusās meitenes
ít nói
những cô gái ít nói

bīstams
bīstamais krokodils
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

senceniskais
senceniskās grāmatas
cổ xưa
sách cổ xưa

priecīgs
priecīgais pāris
vui mừng
cặp đôi vui mừng

neprecējies
neprecējies vīrietis
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

pelēks
pelēka siena
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

godīgs
godīgs solījums
trung thực
lời thề trung thực

mākoņu brīvs
mākoņu brīvs debesis
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

spraigs
spraiga mašīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

izcilais
izcils vīns
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
