Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/130264119.webp
అనారోగ్యంగా
అనారోగ్యంగా ఉన్న మహిళ
anārōgyaṅgā
anārōgyaṅgā unna mahiḷa
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/36974409.webp
తప్పనిసరిగా
తప్పనిసరిగా ఉన్న ఆనందం
tappanisarigā
tappanisarigā unna ānandaṁ
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ప్రసిద్ధంగా
ప్రసిద్ధమైన ఐఫెల్ గోపురం
prasid‘dhaṅgā
prasid‘dhamaina aiphel gōpuraṁ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/95321988.webp
ఒకటి
ఒకటి చెట్టు
okaṭi
okaṭi ceṭṭu
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
చిన్న
చిన్న బాలుడు
cinna
cinna bāluḍu
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ప్రేమతో
ప్రేమతో ఉన్న జంట
prēmatō
prēmatō unna jaṇṭa
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/115595070.webp
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం
sulabhaṁ
sulabhamaina saikil mārgaṁ
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
నిజమైన
నిజమైన ప్రతిజ్ఞ
nijamaina
nijamaina pratijña
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/89920935.webp
భౌతిక
భౌతిక ప్రయోగం
bhautika
bhautika prayōgaṁ
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/101287093.webp
చెడు
చెడు సహోదరుడు
ceḍu
ceḍu sahōdaruḍu
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/173582023.webp
వాస్తవం
వాస్తవ విలువ
vāstavaṁ
vāstava viluva
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ఒకటే
రెండు ఒకటే మోడులు
okaṭē
reṇḍu okaṭē mōḍulu
giống nhau
hai mẫu giống nhau