Từ vựng
Học tính từ – Telugu

సంపూర్ణ
సంపూర్ణ కుటుంబం
sampūrṇa
sampūrṇa kuṭumbaṁ
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ఉరుగుతున్న
ఉరుగుతున్న చలన మంట
urugutunna
urugutunna calana maṇṭa
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ఎరుపు
ఎరుపు వర్షపాతం
erupu
erupu varṣapātaṁ
đỏ
cái ô đỏ

ఉపస్థిత
ఉపస్థిత గంట
upasthita
upasthita gaṇṭa
hiện diện
chuông báo hiện diện

అస్పష్టం
అస్పష్టంగా ఉన్న బీరు
aspaṣṭaṁ
aspaṣṭaṅgā unna bīru
đục
một ly bia đục

మంచి
మంచి కాఫీ
man̄ci
man̄ci kāphī
tốt
cà phê tốt

మేఘాలు లేని
మేఘాలు లేని ఆకాశం
mēghālu lēni
mēghālu lēni ākāśaṁ
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
ātaraṅgā
ātaraṅgā unna rōḍ
không thể qua được
con đường không thể qua được

ప్రతివారం
ప్రతివారం కశటం
prativāraṁ
prativāraṁ kaśaṭaṁ
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ఒంటరిగా
ఒంటరిగా ఉన్న విధురుడు
oṇṭarigā
oṇṭarigā unna vidhuruḍu
cô đơn
góa phụ cô đơn

మెరిసిపోయిన
మెరిసిపోయిన నెల
merisipōyina
merisipōyina nela
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
