Từ vựng
Học tính từ – Telugu

గంటకు ఒక్కసారి
గంటకు ఒక్కసారి జాగ్రత్త మార్పు
gaṇṭaku okkasāri
gaṇṭaku okkasāri jāgratta mārpu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

అవసరం
అవసరంగా ఉండే దీప తోక
avasaraṁ
avasaraṅgā uṇḍē dīpa tōka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

సూక్ష్మంగా
సూక్ష్మమైన సముద్ర తీరం
sūkṣmaṅgā
sūkṣmamaina samudra tīraṁ
tinh tế
bãi cát tinh tế

విదేశీ
విదేశీ సంబంధాలు
vidēśī
vidēśī sambandhālu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ప్రతిసంవత్సరం
ప్రతిసంవత్సరం ఉన్న కార్నివల్
pratisanvatsaraṁ
pratisanvatsaraṁ unna kārnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా ఉన్న బాలుడు
jāgrattagā
jāgrattagā unna bāluḍu
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

అద్భుతం
అద్భుతమైన వసతి
adbhutaṁ
adbhutamaina vasati
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

రోజురోజుకు
రోజురోజుకు స్నానం
rōjurōjuku
rōjurōjuku snānaṁ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

తీపి
తీపి మిఠాయి
tīpi
tīpi miṭhāyi
ngọt
kẹo ngọt

న్యాయమైన
న్యాయమైన విభజన
n‘yāyamaina
n‘yāyamaina vibhajana
công bằng
việc chia sẻ công bằng

మెరిసిపోయిన
మెరిసిపోయిన నెల
merisipōyina
merisipōyina nela
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
