単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
愛情深い
愛情深いプレゼント
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
正確な
正しい方向
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
眠そうな
眠そうな段階
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
とげとげした
とげとげしたサボテン
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
狂った
狂った女性
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
かわいい
かわいいペット
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
黄色い
黄色いバナナ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
英語話者の
英語話者の学校
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
歴史的
歴史的な橋
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
輝いている
輝く床
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
悲しい
悲しい子供
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
悪い
悪い脅迫