単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
曲がりくねった
曲がりくねった道路
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
不気味な
不気味な雰囲気
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
こっそりと
こっそりとのお菓子
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
世間知らず
世間知らずの答え
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
醜い
醜いボクサー
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
原子の
原子爆発
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
有名な
有名な寺院
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
絶品
絶品の料理
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
怠け者の
怠け者の生活
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
緊急の
緊急の助け
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
茶色の
茶色の木の壁