単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美しい
美しい花
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
緊急の
緊急の助け
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
恐ろしい
恐ろしい計算
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
個人的な
個人のヨット
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
いっぱいの
いっぱいのショッピングカート
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
酔っ払っている
酔っ払った男
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ばかな
ばかな話
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげたカップル
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
垂直の
垂直な岩
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
閉じた
閉じた目
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
不要な
不要な傘
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装