単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
同性愛の
2人の同性愛の男性
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
晴れた
晴れた空
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
汚い
汚い空気
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
温和な
温和な気温
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
かわいい
かわいい子猫
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
通れない
通れない道路
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
甘い
甘いお菓子
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
純粋な
純粋な水
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
空気力学的な
空気力学的な形
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
生の
生の肉
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
細かい
細かい砂浜