単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
異常な
異常なキノコ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚
未婚の男
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
青い
青いクリスマスツリーの装飾
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
緑の野菜
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
銀色の
銀色の車
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
奇妙な
奇妙な食べ物の習慣
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ごく小さい
ごく小さい芽
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
醜い
醜いボクサー
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
毎週
毎週のゴミ収集
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
新しい
新しい花火
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
違法な
違法な麻の栽培
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
熱い
熱い暖炉