単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
悪い
悪い脅迫
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
中心の
中心の市場広場
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
緊急の
緊急の助け
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
汚い
汚い空気
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
乾いた
乾いた洗濯物
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
深い
深い雪
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚
未婚の男
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的な
日常的な風呂
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
永続的な
永続的な資産投資
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
社会的な
社会的な関係
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
怖い
怖い現れ