単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
夕方の
夕方の夕焼け
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年の
未成年の少女
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
厳格な
厳格な規則
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
前の
前の列
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
馬鹿げた
馬鹿げた眼鏡
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
かわいい
かわいいペット
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
元気な
元気な女性
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
幸せな
幸せなカップル
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
もっと
もっと多くの積み重ね
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
異なる
異なる色の鉛筆
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
近い
近い関係
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
甘い
甘いお菓子