単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
開いた
開いたカーテン
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
冷たい
冷たい飲み物
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
含まれて
含まれているストロー
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
狭い
狭いソファ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
怖い
怖い現れ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
歴史的
歴史的な橋
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
使用可能な
使用できる卵
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
借金を抱えた
借金を抱える人
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
珍しい
珍しい天気
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
前の
前の列
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
やんちゃな
やんちゃな子供
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
雪で覆われた
雪に覆われた木々