単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
悪い
悪い脅迫
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
存在する
既存の遊び場
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
狭い
狭い吊り橋
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
肯定的な
肯定的な態度
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
赤い
赤い傘
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ありそうもない
ありそうもない投げ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
未来の
未来のエネルギー生産
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
医師の
医師の診察
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
無期限の
無期限の保管
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
孤独な
孤独な未亡人
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
深い
深い雪
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
人気のある
人気のあるコンサート