単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
狂った
狂った女性
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
必要な
必要な懐中電灯
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
必要な
必要なパスポート
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
恐ろしい
恐ろしい脅威
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
閉ざされた
閉じられたドア
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
興味深い
興味深い液体
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
早い
早期教育
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ヒステリックな
ヒステリックな叫び
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
熱心
熱心な反応
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
貧しい
貧しい住居
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
夕方の
夕方の夕焼け