词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
完美
完美的玫瑰窗
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
三重的
三倍的手机芯片
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
愚蠢的
愚蠢的话
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
准备好
准备好的跑步者
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
风暴的
风暴的大海
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
辣的面包抹酱
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
血腥的
血腥的嘴唇
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
天真的
天真的回答
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
口渴的
口渴的猫
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
空的
空的屏幕
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
调皮的
调皮的孩子