词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年
未成年女孩
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
无力的
无力的男人
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
完美的
完美的牙齿
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
坏的
坏同事
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
双倍的
双倍的汉堡
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
正确
正确的方向
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
调皮的
调皮的孩子
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
社会的
社交关系
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
友善的
一个友善的提议
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
破产
破产的人
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
浪漫的
浪漫的情侣
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
匆忙的
匆忙的圣诞老人