词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
整个的
一整块的披萨
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
困倦的
困倦的阶段
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
满的
满的购物篮
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
柔软
柔软的床
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
秘密的
秘密的小吃
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
阴沉
阴沉的天空
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
未来的
未来的能源生产
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
电的
电动山地铁
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的
日常沐浴
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
美味
美味的披萨
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
鲁莽的
鲁莽的孩子
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
辣的面包抹酱