词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
远的
遥远的旅程
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
著名的
著名的寺庙
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
整个的
一整块的披萨
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
了不起的
了不起的景象
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
漂亮
漂亮的女孩
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
酸的
酸柠檬
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
第一的
第一批春天的花
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
满的
满的购物篮
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
成年
成年的女孩
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
积极的
一个积极的态度
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
英语
英语课
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
可用的
可用的风能