词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
美味
美味的披萨
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
极端的
极端冲浪
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
每小时
每小时的换岗
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
开放
打开的窗帘
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
小心
小心的男孩
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
奇怪的
奇怪的图片
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
易混淆的
三个易混淆的婴儿
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
免费的
免费的交通工具
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
第三的
第三只眼
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
绝对的
绝对的享受
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
空的
空的屏幕
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美丽的
美丽的花