词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
不友好的
不友好的家伙
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
愚蠢的
愚蠢的一对
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
贫穷
贫穷的男人
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
狭窄
狭窄的吊桥
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
辣的面包抹酱
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
醉的
醉酒的男人
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
混浊的
混浊的啤酒
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
当地
当地蔬菜
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
美丽
美丽的裙子
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
依赖的
药物依赖的病人
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
特殊的
特殊的兴趣
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
生的
生肉