词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
荒唐的
荒唐的眼镜
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
白色的
白色的景色
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
甜的
甜的糖果
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
大量
大量的资本
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
惊讶的
惊讶的丛林游客
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
警觉的
警觉的牧羊犬
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
棕色
棕色的木墙
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
社会的
社交关系
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
国家的
国家的旗帜
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
不同的
不同的彩色铅笔
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
残酷的
残酷的男孩