Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/125846626.webp
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/118968421.webp
肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/130075872.webp
有趣的
有趣的伪装
yǒuqù de
yǒuqù de wèizhuāng
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132012332.webp
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/133248900.webp
单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/113624879.webp
每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/171244778.webp
稀有的
稀有的熊猫
xīyǒu de
xīyǒu de xióngmāo
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/131822511.webp
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/171323291.webp
在线的
在线连接
zàixiàn de
zàixiàn liánjiē
trực tuyến
kết nối trực tuyến