Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có

打开的
打开的纸箱
dǎkāi de
dǎkāi de zhǐxiāng
đã mở
hộp đã được mở

不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

无用的
无用的汽车后视镜
wúyòng de
wúyòng de qìchē hòu shì jìng
vô ích
gương ô tô vô ích

双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép

必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực

必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
