Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

有趣的
有趣的伪装
yǒuqù de
yǒuqù de wèizhuāng
hài hước
trang phục hài hước

聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh

单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn

稀有的
稀有的熊猫
xīyǒu de
xīyǒu de xióngmāo
hiếm
con panda hiếm

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
