Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

绿色的
绿色蔬菜
lǜsè de
lǜsè shūcài
xanh lá cây
rau xanh

黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối

凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác

成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
