Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/105595976.webp
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/52896472.webp
真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/96198714.webp
打开的
打开的纸箱
dǎkāi de
dǎkāi de zhǐxiāng
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/70702114.webp
不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/96290489.webp
无用的
无用的汽车后视镜
wúyòng de
wúyòng de qìchē hòu shì jìng
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/122783621.webp
双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/112373494.webp
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/172157112.webp
浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn