Từ vựng
Học tính từ – Catalan
sense forces
l‘home sense forces
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia
antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa
cru
carn crua
sống
thịt sống
desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau
àcid
les llimones àcides
chua
chanh chua
correcte
un pensament correcte
đúng
ý nghĩa đúng
indignada
una dona indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ