Từ vựng
Học tính từ – Catalan
correcte
un pensament correcte
đúng
ý nghĩa đúng
indignada
una dona indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
erroni
la direcció errònia
sai lầm
hướng đi sai lầm
habitual
un ram de nuvia habitual
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
complet
un arc de Sant Martí complet
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
homosexual
dos homes homosexuals
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
marró
una paret de fusta marró
nâu
bức tường gỗ màu nâu
sexual
desig sexual
tình dục
lòng tham dục tình
perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo
interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị