Từ vựng
Học tính từ – Catalan

nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới

obert
la cortina oberta
mở
bức bình phong mở

directe
un impacte directe
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

possible
el contrari possible
có thể
trái ngược có thể

pobre
un home pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo

proper
una relació propera
gần
một mối quan hệ gần

fi
la platja de sorra fina
tinh tế
bãi cát tinh tế

clar
un índex clar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

pedregós
un camí pedregós
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

racional
la generació racional d‘electricitat
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
