Từ vựng
Học tính từ – Catalan

marró
una paret de fusta marró
nâu
bức tường gỗ màu nâu

tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn

estúpid
un pla estúpid
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

excel·lent
una idea excel·lent
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

daurat
la pagoda daurada
vàng
ngôi chùa vàng

deliciós
una pizza deliciosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

dependent
pacients dependents de medicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền
