Từ vựng
Học tính từ – Catalan

calent
la llar de foc calenta
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

bruta
l‘aire brut
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

càlid
les mitjons càlids
ấm áp
đôi tất ấm áp

difícil
l‘escalada difícil
khó khăn
việc leo núi khó khăn

miserable
habitacions miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

malvat
el col·lega malvat
ác ý
đồng nghiệp ác ý

utilitzable
ous utilitzables
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

violeta
la flor violeta
màu tím
bông hoa màu tím

senzill
la beguda senzilla
đơn giản
thức uống đơn giản
