Từ vựng
Học tính từ – Catalan

visible
la muntanya visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

sense color
el bany sense color
không màu
phòng tắm không màu

malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

estúpid
el noi estúpid
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

buit
la pantalla buida
trống trải
màn hình trống trải

addicional
l‘ingrés addicional
bổ sung
thu nhập bổ sung

mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng

mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt

alegre
la parella alegre
vui mừng
cặp đôi vui mừng

apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng

conegut
la Torre Eiffel coneguda
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
