Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/169425275.webp
visible
la muntanya visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/115703041.webp
sense color
el bany sense color
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/94026997.webp
malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/116145152.webp
estúpid
el noi estúpid
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/108932478.webp
buit
la pantalla buida
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/138057458.webp
addicional
l‘ingrés addicional
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/75903486.webp
mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/53272608.webp
alegre
la parella alegre
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/130526501.webp
conegut
la Torre Eiffel coneguda
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
horari
el canvi de guàrdia horari
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ