Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

sehari-hari
mandi sehari-hari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực

besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn

aneh
gambar yang aneh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

asing
keterikatan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba

takut
pria yang takut
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh

nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia

sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại

fantastis
menginap yang fantastis
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
