Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/104559982.webp
sehari-hari
mandi sehari-hari
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/131873712.webp
besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/122775657.webp
aneh
gambar yang aneh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
keterikatan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/87672536.webp
tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/118445958.webp
takut
pria yang takut
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastis
menginap yang fantastis
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171454707.webp
terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng