Từ vựng
Học tính từ – Catalan

tardà
la sortida tardana
trễ
sự khởi hành trễ

completat
la neteja de la neu completada
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn

primer
les primeres flors de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

senzill
la beguda senzilla
đơn giản
thức uống đơn giản

genial
la vista genial
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

divertit
el disfressa divertida
hài hước
trang phục hài hước

caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

silenciós
una indicació silenciosa
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

alcohòlic
l‘home alcohòlic
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
