Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/102674592.webp
rengîn
hênikên rengîn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/53239507.webp
şaş
kometa şaş
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/119348354.webp
tarî
asîmana tarî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kireşan
kêmalên kireşan
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/127673865.webp
zîv
erebeyê zîv
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/109775448.webp
hevkarkirin
çûlbikerê hevkarkirin
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/43649835.webp
nexwendî
nivîsa nexwendî
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/103075194.webp
qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
tirsonekî
mêrekî tirsonekî
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện