Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/28510175.webp
di pêşerojê de
hilberîna enerjiyê di pêşerojê de
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/127673865.webp
zîv
erebeyê zîv
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134068526.webp
wekhev
du şêweyên wekhev
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/169533669.webp
pêwîst
pasaporta pêwîst
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomî
teqîna atomî
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/134156559.webp
xwendina zû
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kireşan
kêmalên kireşan
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/84096911.webp
nediyar
xwarina nediyar
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/125882468.webp
hemû
yek pizzayê hemû
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ