Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/130246761.webp
spî
manzara spî
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
şaş
kometa şaş
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/93221405.webp
germ
agirê germ
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
pêşkeş
bavêkalê pêşkeş
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konsera populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/98507913.webp
neteweyî
alayên neteweyî
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/76973247.webp
teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
karekî
mûzekî karekî
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/130075872.webp
bilbil
cîlbîlkirina bilbil
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/94354045.webp
cudahî
penûsên cudahî
khác nhau
bút chì màu khác nhau