Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/85738353.webp
temam
temamiya vexwendinê
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berbiçav
nermeka berbiçav
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/104559982.webp
rojane
banîşa rojane
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/28851469.webp
dereng
destpêkirina dereng
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
hember
nîşana destê hember
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
neteweyî
alayên neteweyî
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/126936949.webp
hêsan
perîyeka hêsan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/129080873.webp
rojî
asmanê rojî
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
bê dem
depozîteya bêdem
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/100658523.webp
navendî
bazara navendî
trung tâm
quảng trường trung tâm