Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/117966770.webp
xurî
kaktûsên xurî
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
avakirî
erdê avakirî
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
rast
fikireke rast
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
dawî
daxwaza dawî
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/70702114.webp
bê wate
şemsiyeya bê wate
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/105388621.webp
mixabin
zaroka mixabin
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171323291.webp
serhêl
girêdana serhêl
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/108332994.webp
nêrîn
mêrê nêrîn
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối