Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî
còn lại
tuyết còn lại
mend
berfa mend
mắc nợ
người mắc nợ
borckar
kesê borckar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
fereh
çemî fereh
đầy
giỏ hàng đầy
tijî
sepeteke tijî ya bazarê
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
hewce
nîşana evîniya hewce
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
şidandî
şikeleke şidandî
không biết
hacker không biết
nediyar
hackerê nediyar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
biryar
civînekê biryar
độc thân
một người mẹ độc thân
tenya
dayika tenya
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
tirsanî
hesabkirina tirsanî