Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

bao gồm
ống hút bao gồm
bepîşandin
strawên bepîşandinî

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
bi zordarî
şerê bi zordarî

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e

đóng
mắt đóng
girtî
çavên girtî

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
biryar
civînekê biryar

bạc
chiếc xe màu bạc
zîv
erebeyê zîv

phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê

Anh
tiết học tiếng Anh
vok
perdeya vok

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
rast
şîmpanzeya rast

không biết
hacker không biết
nediyar
hackerê nediyar
