Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
bepîşandin
strawên bepîşandinî
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
bi zordarî
şerê bi zordarî
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
girtî
çavên girtî
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
biryar
civînekê biryar
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
zîv
erebeyê zîv
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
vok
perdeya vok
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
rast
şîmpanzeya rast
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
nediyar
hackerê nediyar
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
girîng
çewtiyek girîng