Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
zirav
rewa zirav

cá nhân
lời chào cá nhân
şexsî
pêşwazîya şexsî

yêu thương
món quà yêu thương
evîndarane
hevpeyvîneke evîndarane

nắng
bầu trời nắng
rojî
asmanê rojî

không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin

phía trước
hàng ghế phía trước
vale
borîka vale

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
temam
temamiya vexwendinê

bản địa
rau bản địa
xwecihî
sebzeya xwecihî

sớm
việc học sớm
zû
xwendina zû

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
zêde
nîvînek zêde
