Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî
màu mỡ
đất màu mỡ
dûr
xaniya dûr
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
hài hước
trang phục hài hước
bilbil
cîlbîlkirina bilbil
có lẽ
khu vực có lẽ
gumanbar
navça gumanbar
công bằng
việc chia sẻ công bằng
adîl
parvekirina adîl
bao gồm
ống hút bao gồm
bepîşandin
strawên bepîşandinî
thứ ba
đôi mắt thứ ba
sêyemîn
çavê sêyemîn
đắt
biệt thự đắt tiền
gihaştî
villaya gihaştî
hoàn hảo
răng hoàn hảo
bêkem
dandanên bêkem
phía trước
hàng ghế phía trước
vale
borîka vale
trước
đối tác trước đó
berê
hevkarê berê