Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
nebîrî
kuşkan nebîrî
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
tevahî
malbata tevahî
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
darayî
malên darayî
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
fîzîkî
taybetmendiyên fîzîkî
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
şexsî
pêşwazîya şexsî
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
civakî
pêwendiyên civakî
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
salane
zêdebûna salane
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksûel
du mêrên homoseksûel
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
încîlî
kesîşa încîlî
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
elektrîkî
rayeya çiyayê elektrîkî
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
her hefte
zibilxana her hefte