Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
rojane
banîşa rojane
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
acayip
wêneya acayip
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
amade
energia ba amade
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
qehweyî
dîwêra qehweyî
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
nexweş
axaftina nexweş
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
pêşkeş
bavêkalê pêşkeş
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
xemgîn
mêrên xemgîn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
nediyar
havîna nediyar
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
zêde
belavkirinên zêde