Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî
giỏi
kỹ sư giỏi
neberhevok
diyamanteke neberhevok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
xurt
rêzeya xurt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
qedexe
çandinê qedexe
không biết
hacker không biết
nediyar
hackerê nediyar
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
amade
energia ba amade
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ligelî
pirsgirêka ligelî
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
giştî
tualetên giştî
bao gồm
ống hút bao gồm
bepîşandin
strawên bepîşandinî
đẹp
hoa đẹp
bedew
gulên bedew
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
hêja
şêrînek hêja
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
tirsonek
dîtinayek tirsonek