Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/105383928.webp
verde
o vegetal verde
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ilegível
o texto ilegível
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/170182265.webp
especial
o interesse especial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ameno
a temperatura amena
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
sexual
a luxúria sexual
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/132704717.webp
fraco
o doente fraco
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/122865382.webp
brilhante
um piso brilhante
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/108932478.webp
vazio
a tela vazia
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/20539446.webp
anual
o carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/130510130.webp
rigoroso
a regra rigorosa
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/100613810.webp
tempestuoso
o mar tempestuoso
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/33086706.webp
médico
o exame médico
y tế
cuộc khám y tế